VN520


              

索虜

Phiên âm : suǒ lǔ.

Hán Việt : tác lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南北朝時, 北朝人編髮為辮, 狀似繩索, 南朝人嗤之為「索虜」。也稱為「索頭」、「索頭虜」。


Xem tất cả...