Phiên âm : suǒ lǔ.
Hán Việt : tác lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南北朝時, 北朝人編髮為辮, 狀似繩索, 南朝人嗤之為「索虜」。也稱為「索頭」、「索頭虜」。