Phiên âm : suǒ zhài.
Hán Việt : tác trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 討債, 討帳, 追債, .
Trái nghĩa : , .
索討欠債。《初刻拍案驚奇》卷一五:「衛朝奉便著人到陳家來索債。陳秀才那時已弄得甕盡杯乾, 只得收了心在家讀書。」