Phiên âm : sù miáo.
Hán Việt : tố miêu .
Thuần Việt : phác hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phác hoạ. 單純用線條描寫、不加彩色的畫, 如鉛筆畫、木炭畫, 某種毛筆畫等. 素描是一切造型藝術的基礎.