Phiên âm : sù yuè.
Hán Việt : tố nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皎潔的明月。晉.陶淵明〈雜詩〉一二首之二:「白日淪西阿, 素月出東嶺。」