VN520


              

素月

Phiên âm : sù yuè.

Hán Việt : tố nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皎潔的明月。晉.陶淵明〈雜詩〉一二首之二:「白日淪西阿, 素月出東嶺。」


Xem tất cả...