VN520


              

素朴

Phiên âm : sù pǔ.

Hán Việt : tố phác.

Thuần Việt : mộc mạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mộc mạc
朴素;不加修饰的
zhèxiē miáohuì cǎoyuán rénmín shēnghuó de huàmiàn dōu hěn sùpǔ dòngrén.
những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
manh nha; sơ kì; thô sơ
萌芽的;


Xem tất cả...