Phiên âm : sù pǔ.
Hán Việt : tố phác.
Thuần Việt : mộc mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộc mạc朴素;不加修饰的zhèxiē miáohuì cǎoyuán rénmín shēnghuó de huàmiàn dōu hěn sùpǔ dòngrén.những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.manh nha; sơ kì; thô sơ萌芽的;