Phiên âm : fēn luàn.
Hán Việt : phân loạn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雜亂, 龐雜, 凌亂, .
Trái nghĩa : 整齊, 嚴整, 嚴明, 嚴正, 安寧, .
思緒紛亂