VN520


              

系統圖

Phiên âm : xì tǒng tú.

Hán Việt : hệ thống đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.描述組織上的隸屬關係和部門相互之間關係的圖表。2.將達成目的的方法與措施, 有系統地逐級深入展開, 以樹狀圖表示者。如此可以掌握問題之全貌, 了解問題重點, 以選擇達成目的之方法。


Xem tất cả...