Phiên âm : jīng diāo xì lòu.
Hán Việt : tinh điêu tế lũ.
Thuần Việt : chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ công phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ công phu精心细致地雕刻比喻做事用功细心也说精雕细刻