VN520


              

精雕細刻

Phiên âm : jīng diāo xì kè.

Hán Việt : tinh điêu tế khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 粗枝大葉, 粗製濫造, .

精心細緻的雕刻。形容做事仔細用心。多指藝術品的創作。如:「三峽祖師廟的梁柱是精雕細刻的藝術品。」也作「精雕細鏤」、「精雕細琢」。


Xem tất cả...