Phiên âm : jīng diāo xì kè.
Hán Việt : tinh điêu tế khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 粗枝大葉, 粗製濫造, .
精心細緻的雕刻。形容做事仔細用心。多指藝術品的創作。如:「三峽祖師廟的梁柱是精雕細刻的藝術品。」也作「精雕細鏤」、「精雕細琢」。