VN520


              

精闢

Phiên âm : jīng pì.

Hán Việt : tinh tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深入而透澈。例他常在報章雜誌發表精闢的政治言論, 內容獨到, 頗受好評。
深入而透澈。如:「這位政論家對時勢有精闢的分析。」

sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo (kiến giải, lý luận)。
(見解、理論)深刻;透徹。
精闢的分析。
phân tích sâu sắc.


Xem tất cả...