Phiên âm : jīng pì.
Hán Việt : tinh tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深入而透澈。例他常在報章雜誌發表精闢的政治言論, 內容獨到, 頗受好評。深入而透澈。如:「這位政論家對時勢有精闢的分析。」
sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo (kiến giải, lý luận)。(見解、理論)深刻;透徹。精闢的分析。phân tích sâu sắc.