VN520


              

精覈

Phiên âm : jīng hé.

Hán Việt : tinh hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詳密審核。《後漢書.卷六.孝順帝紀》:「其簡序先後, 精覈高下, 歲月之次, 文武之宜, 務存厥衷。」


Xem tất cả...