Phiên âm : jīng hé.
Hán Việt : tinh hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳密審核。《後漢書.卷六.孝順帝紀》:「其簡序先後, 精覈高下, 歲月之次, 文武之宜, 務存厥衷。」