Phiên âm : jīng zhì.
Hán Việt : tinh trí.
Thuần Việt : tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo .
tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
(制造)精巧细致
jīngzhì de huāwén.
hoa văn tinh xảo.
展览会上的工艺品件件都很精致.
zhǎnlǎn huì shàng de gōngyìpǐn jiàn jiàn dōu hěn jīngzhì.
hàng công ng