Phiên âm : jīng shén huàn sàn.
Hán Việt : tinh thần hoán tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精神散漫不集中。如:「他受了一連串的打擊, 而顯得意志消沉, 精神渙散。」