VN520


              

精蟲

Phiên âm : jīng chóng.

Hán Việt : tinh trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物精巢(睪丸)所產生的雄性生殖細胞。形似蝌蚪, 極小, 具鞭毛, 可運動, 與卵結合即成為受精卵。也稱為「精子」。
精蟲或精子(spermatozoon、spermatozoön、複數spermatozoa)是男性或其他雄性生物的生殖細胞.精子與卵子結合從而形成受精卵, 進而發育爲胚胎.精子最初由雷文霍克於1677年觀察到.對後代(二倍體)而言, 精子細胞提供大約一半的遺傳物質.在哺乳動物中, 後代的性別由精子決定:含有Y染色體的精子受精後發育爲男性/雄性後代(XY型), 含有

tinh trùng; tinh dịch (của con người)。
人的精子。


Xem tất cả...