Phiên âm : jīng què.
Hán Việt : tinh xác.
Thuần Việt : chính xác; chuẩn xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính xác; chuẩn xác非常准确正确jīngquè de jìsuàn.tính toán chính xác.