Phiên âm : jīng zhàn.
Hán Việt : tinh trạm.
Thuần Việt : kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo.
Đồng nghĩa : 精良, 精深, .
Trái nghĩa : , .
kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo精深jìshù jīngzhàn.kỹ thuật tinh xảo.