VN520


              

精深

Phiên âm : jīng shēn.

Hán Việt : tinh thâm.

Thuần Việt : sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)
(学问或理论)精密深奥


Xem tất cả...