Phiên âm : jīng qiǎo.
Hán Việt : tinh xảo.
Thuần Việt : tinh xảo; khéo léo; tinh vi .
Đồng nghĩa : 靈巧, 工緻, 精美, 精細, 精緻, .
Trái nghĩa : 粗劣, 粗糙, 粗笨, .
tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)(技术器物构造)精细巧妙