Phiên âm : jīng zǐ.
Hán Việt : tinh tử.
Thuần Việt : tinh trùng; tinh khí; tinh tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh trùng; tinh khí; tinh tử人或动植物的雄性生殖细胞,能运动,与卵结合而产生第二代人的精子产生于睾丸,形状象蝌蚪