Phiên âm : jīng huá.
Hán Việt : tinh hoa.
Thuần Việt : tinh hoa; tinh tuý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh hoa; tinh tuý(事物)最重要最好的部分qǔqíjīnghuá,qù qí zāopò.chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.