Phiên âm : fěn láng.
Hán Việt : phấn lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美男子。多指所愛的男子。元.無氏名〈喜春來.夢回酒醒〉曲:「玉人低喚粉郎呵, 休睡波, 良夜苦無多。」