VN520


              

粉郎

Phiên âm : fěn láng.

Hán Việt : phấn lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美男子。多指所愛的男子。元.無氏名〈喜春來.夢回酒醒〉曲:「玉人低喚粉郎呵, 休睡波, 良夜苦無多。」


Xem tất cả...