VN520


              

粉淡香殘

Phiên âm : fěn dàn xiāng cán.

Hán Việt : phấn đạm hương tàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女臉上的化妝因久不理會而殘退了。元.關漢卿《望江亭》第一折:「繡衾香散, 身歸晚, 粉淡香殘, 我日暮愁無限。」


Xem tất cả...