VN520


              

粉尘

Phiên âm : fěn chén.

Hán Việt : phấn trần.

Thuần Việt : bụi; bụi công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụi; bụi công nghiệp
在燃烧或工业生产过程中产生的粉末状的废物
fěnchén wūrǎn
ô nhiễm bụi công nghiệp


Xem tất cả...