VN520


              

粉房

Phiên âm : fěn fáng.

Hán Việt : phấn phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.磨粉的作坊。元.無名氏《來生債》第一折:「這個是我那油房裝香來, 南無阿彌陀佛, 這個是我那粉房裝香來。」2.妓院。元.無名氏《救風塵》第三折:「周舍云:『你來粉房裡尋我。』」


Xem tất cả...