VN520


              

粉墨登场

Phiên âm : fěn mò dēng chǎng.

Hán Việt : phấn mặc đăng tràng.

Thuần Việt : hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu (châm biếm việc leo lên vũ đài chính trị)
化装上台演戏今多比喻登上政治舞台(含讥讽意)


Xem tất cả...