Phiên âm : fěn zhuāng yù zhuó.
Hán Việt : phấn trang ngọc trác.
Thuần Việt : trắng ngần; trắng tinh; trắng muốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng ngần; trắng tinh; trắng muốt (người hoặc tuyết)如用白粉装饰的,用白玉雕成的形容人长得白净也形容雪景