VN520


              

粉线

Phiên âm : fěn xiàn.

Hán Việt : phấn tuyến.

Thuần Việt : vạch phấn; đường vạch bằng phấn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo)
沾着黄白等颜色粉末的线,裁衣服时用来在衣料上打上线条
dǎ fěnxiàn
vạch đường phấn.


Xem tất cả...