Phiên âm : fěn xiàn.
Hán Việt : phấn tuyến.
Thuần Việt : vạch phấn; đường vạch bằng phấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo)沾着黄白等颜色粉末的线,裁衣服时用来在衣料上打上线条dǎ fěnxiànvạch đường phấn.