Phiên âm : fěn bǐ.
Hán Việt : phấn bút.
Thuần Việt : phấn viết; phấn viết bảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn viết; phấn viết bảng在黑板上写字用的条状物,用白垩熟石膏粉等加水揽拌,灌入模型后凝固制成