Phiên âm : fěn wō.
Hán Việt : phấn qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉頰兩邊接近嘴角處凹進去的酒渦。如:「她一笑就露出粉渦, 可愛極了。」