Phiên âm : fěn tóu.
Hán Việt : phấn đầu.
Thuần Việt : kỹ nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ nữ明清小说中称妓女,戏剧中以粉涂面的净角