Phiên âm : fěn chén.
Hán Việt : phấn trần.
Thuần Việt : bụi; bụi công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụi; bụi công nghiệp在燃烧或工业生产过程中产生的粉末状的废物fěnchén wūrǎnô nhiễm bụi công nghiệp