Phiên âm : fěn mò dēng chǎng.
Hán Việt : phấn mặc đăng tràng.
Thuần Việt : hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá trang lên sân khấu; trang điểm lên sân khấu (châm biếm việc leo lên vũ đài chính trị). 化裝上臺演戲. 今多比喻登上政治舞臺(含譏諷意).