Phiên âm : fěn qiáng.
Hán Việt : phấn tường.
Thuần Việt : bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng白色的墙(多指用白垩等粉刷过的墙)