VN520


              

粉墙

Phiên âm : fěn qiáng.

Hán Việt : phấn tường.

Thuần Việt : bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng
白色的墙(多指用白垩等粉刷过的墙)


Xem tất cả...