Phiên âm : fěn yuán.
Hán Việt : phấn viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粉牆、白牆。金.吳激〈浣溪沙.繡館人人倦踏〉詞:「繡館人人倦踏青, 粉垣深處簸錢聲。」