VN520


              

粉垣

Phiên âm : fěn yuán.

Hán Việt : phấn viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粉牆、白牆。金.吳激〈浣溪沙.繡館人人倦踏〉詞:「繡館人人倦踏青, 粉垣深處簸錢聲。」


Xem tất cả...