VN520


              

粉團兒

Phiên âm : fěn tuánr.

Hán Việt : phấn đoàn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.妓女。元.張可久〈紅繡鞋.湖上〉曲:「控青絲玉面馬, 歌金縷粉團兒。」2.花朵。元.周文質〈小桃紅.詠桃〉曲:「任君各自簪紅紫, 諸公肯許。老夫頭上, 插朵粉團兒。」3.一種糯米製成的食品, 外裹芝蔴, 用油煎食。也稱為「麻團」。


Xem tất cả...