VN520


              

節儉躬行

Phiên âm : jié jiǎn gōng xíng.

Hán Việt : tiết kiệm cung hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生活儉約, 做事努力。清.顧炎武〈驪山行〉:「賢妃助內詠雞鳴, 節儉躬行邁往古。」也作「節儉力行」。


Xem tất cả...