Phiên âm : jié jiǎn gōng xíng.
Hán Việt : tiết kiệm cung hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生活儉約, 做事努力。清.顧炎武〈驪山行〉:「賢妃助內詠雞鳴, 節儉躬行邁往古。」也作「節儉力行」。