VN520


              

節拍計

Phiên âm : jié pāi jì.

Hán Việt : tiết phách kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種音樂訓練時所使用的儀器。因其擺動規律, 可用來作為演奏時節拍速度的依據。也稱為「節拍器」。


Xem tất cả...