Phiên âm : jié jié pān gāo.
Hán Việt : tiết tiết phàn cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容漸漸升高、逐次進步。例這齣連續劇以精緻取勝, 收視率節節攀高。形容漸漸升高、逐次進步。如:「這齣連續劇以內容情節取勝, 收視率節節攀高。」