VN520


              

節節攀高

Phiên âm : jié jié pān gāo.

Hán Việt : tiết tiết phàn cao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容漸漸升高、逐次進步。例這齣連續劇以精緻取勝, 收視率節節攀高。
形容漸漸升高、逐次進步。如:「這齣連續劇以內容情節取勝, 收視率節節攀高。」


Xem tất cả...