Phiên âm : jié yòng hòu shēng.
Hán Việt : tiết dụng hậu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節約用度, 潤澤生民。唐.楊烱〈梓州官僚贊.參軍中山張曼伯贊〉:「謙謙曼伯, 不逾規矩, 節用厚生, 保家之主。」