VN520


              

節用厚生

Phiên âm : jié yòng hòu shēng.

Hán Việt : tiết dụng hậu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節約用度, 潤澤生民。唐.楊烱〈梓州官僚贊.參軍中山張曼伯贊〉:「謙謙曼伯, 不逾規矩, 節用厚生, 保家之主。」


Xem tất cả...