Phiên âm : jié jiǎn.
Hán Việt : tiết kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 儉省, 節省, 節約, 儉樸, .
Trái nghĩa : 浪費, 奢侈, 揮霍, 豪奢, .
1.節省儉約, 用財有度。例節儉成性2.節省的行為。例節儉是中國傳統的美德。節省儉約, 用財有度。如:「節儉是一種傳統美德。」《書經.無逸》「即康功田功」句下漢.孔安國.傳:「文王節儉, 卑其衣服, 以就其安人之功。」