Phiên âm : wō pù.
Hán Việt : oa phô.
Thuần Việt : chỗ ngủ; phòng ngủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ ngủ; phòng ngủ. 供睡覺的窩棚.