Phiên âm : tú tú nang nang.
Hán Việt : đột đột nang nang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自言自語的低聲抱怨。《西遊記》第九四回:「獃子爬將起來, 突突囔囔的道:『好貴人!好駙馬!親還未成, 就行起王法來了!』」也作「突突噥噥」。