VN520


              

突突囔囔

Phiên âm : tú tú nang nang.

Hán Việt : đột đột nang nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自言自語的低聲抱怨。《西遊記》第九四回:「獃子爬將起來, 突突囔囔的道:『好貴人!好駙馬!親還未成, 就行起王法來了!』」也作「突突噥噥」。


Xem tất cả...