VN520


              

突突噥噥

Phiên âm : tú tú nóng nóng.

Hán Việt : đột đột nông nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自言自語的低聲抱怨。《西遊記》第九三回:「八戒與沙僧在方丈中, 突突噥噥的道:『明日要雞鳴走路, 此時還不來睡!』」也作「突突囔囔」。


Xem tất cả...