Phiên âm : tú tú nóng nóng.
Hán Việt : đột đột nông nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自言自語的低聲抱怨。《西遊記》第九三回:「八戒與沙僧在方丈中, 突突噥噥的道:『明日要雞鳴走路, 此時還不來睡!』」也作「突突囔囔」。