Phiên âm : tú tī gǔ jī.
Hán Việt : đột thê hoạt kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
委婉順從、圓滑而隨俗。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一○.輥吝諞三卦》:「淮南潘子素純嘗作輥卦, 譏世之人以突梯滑稽而得顯爵者。」