VN520


              

突梯滑稽

Phiên âm : tú tī gǔ jī.

Hán Việt : đột thê hoạt kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委婉順從、圓滑而隨俗。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一○.輥吝諞三卦》:「淮南潘子素純嘗作輥卦, 譏世之人以突梯滑稽而得顯爵者。」


Xem tất cả...