VN520


              

突梯

Phiên âm : tú tī.

Hán Việt : đột thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓滑、隨俗的樣子。《楚辭.屈原.卜居》:「將突梯滑稽, 如脂如韋, 以潔楹乎?」


Xem tất cả...