Phiên âm : tū biàn.
Hán Việt : đột biến.
Thuần Việt : thay đổi đột ngột; thay đổi bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi đột ngột; thay đổi bất ngờ突然急剧的变化shénsè tūbiànthần sắc thay đổi bất ngờ.đột biến (Triết học)哲学上指飞跃