Phiên âm : tū fēi měng jìn.
Hán Việt : đột phi mãnh tiến.
Thuần Việt : tiến vùn vụt; lớn mạnh vượt bậc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến vùn vụt; lớn mạnh vượt bậc形容事业、学问等进展非常迅速