Phiên âm : tú jí jiǎn chá.
Hán Việt : đột kích kiểm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有預先通知而突然實施的檢查。例學校宿舍常有舍監來做突擊檢查, 藉以查看學生的生活狀況。沒有預先通知, 突然實施檢查。如:「徹底防範虛應故事的做法, 莫過於不定期的突擊檢查了。」