VN520


              

突击检查

Phiên âm : tú jí jiǎn chá.

Hán Việt : đột kích kiểm tra.

Thuần Việt : Kiểm tra đột xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiểm tra đột xuất


Xem tất cả...